Có 6 kết quả:
剧坛 jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ • 劇壇 jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ • 瞿昙 jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ • 瞿曇 jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ • 聚談 jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ • 聚谈 jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world of Chinese opera
(2) theatrical circles
(2) theatrical circles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the world of Chinese opera
(2) theatrical circles
(2) theatrical circles
Bình luận 0
jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ [qú tán ㄑㄩˊ ㄊㄢˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cù Đàm trong nhà Phật (nguyên trước nhà Phật lấy họ là Cù Đàm, tiếng Phạn là Gautama, sau mới đổi là họ Thích 釋)
Bình luận 0
jù tán ㄐㄩˋ ㄊㄢˊ [qú tán ㄑㄩˊ ㄊㄢˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Cù Đàm trong nhà Phật (nguyên trước nhà Phật lấy họ là Cù Đàm, tiếng Phạn là Gautama, sau mới đổi là họ Thích 釋)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a discussion in a group
(2) to have a chat with sb
(2) to have a chat with sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a discussion in a group
(2) to have a chat with sb
(2) to have a chat with sb
Bình luận 0